| Loại Vàng | Hàm Lượng Vàng | Đặc Điểm | Ứng Dụng |
| Vàng 24K | ~99.99%, | Mềm, dễ biến dạng | Giá trị cao, cất giữ, đầu tư |
| Vàng 18K | ~75%, | Cứng cáp hơn, sáng bóng | Làm trang sức đeo hằng ngày |
| Vàng 14K | ~58.3% | Độ bền cao, giá vừa phải | Trang sức trẻ trung, thời trang |
| Vàng trắng | 58–75% | Vàng + Kim loại trắng, Sang trọng, hiện đại | Nhẫn đính hôn, nhẫn đôi |